Cụm từGiải chi tiết:on the market: available for people to buy (đưa ra thị trường)in the sales: được giảm giáon business: đi công tácin goal: ở trong gôn (đá bóng)Tạm dịch: Căn nhà của chúng tôi đã được đưa ra thị trường hơn hai tháng nhưng chúng tôi vẫn chưa bán được.