17: A. assistance B. appearance C. position D. confidence
D Kiến thức: trọng âm từ có 3 âm tiết Giải thích: assistance /əˈsɪstəns/ appearance /əˈpɪərəns/ position /pəˈzɪʃn/ confidence /ˈkɒnfɪdəns/ Từ “confidence” có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các từ còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai
16: A. parent B. attempt C. women D. dinner
15: A. lemon B. physics C. decade D. decay
14: A. parallel B. dependent C. educate D. primary
13: A. decent B. reserve C. confide D. appeal
12: A. advocate B. diversity C. employment D. decision
11: A. aware B. survive C. commit D. social
10: A. teacher B. pressure C. effort D. maintain
9: A. communication B. situation C. information D. education
8: A. present B. appeal C. dissolve D. eject
7: A. diverse B. current C. justice D. series
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến