Kiến thức: từ vựng
Giải thích:
A. open-minded: đầu óc thông thoáng, mở rộng, dễ tiếp thu B. narrow-minded: đầu óc hạn hẹp, hẹp hòi
C. bad – tempered: nóng tính D.kind-hearted: có trái tim ấm áp
Tạm dịch: Anh trai của anh ấy từ chối nghe quan điểm của người khác. Anh ta rất hẹp hòi.
Đáp án: B