Giải thích
eligibility /,elidʤə'biliti/(n) tính đủ tư cách, tính thích hợp
gear /giə/(n) cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
encouragement /in'kʌridʤmənt/(n) sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn
engineering /,endʤi'niəriɳ/(n) kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư; nghề kỹ sư
Vậy đáp án B đọc là g , các đáp án còn lại đọc là ʤ