Đáp án A
Giải thích:
foresee /fɔ:'si:/(v) foresaw, foreseen nhìn thấy trước, dự kiến trước, đoán trước, biết trước
preface/'prefis/,(n) lời tựa, lời nói đầu (sách); lời mở đầu (bài nói)
integrate /'Intigreit/, (v) hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp
nhất
linkage/ ́liηkidʒ/(n) sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp
Vậy đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 , các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ
1