Đáp án B
Giải thích:
Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh:
• Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. (beautiful, wonderful, terrible…)
• Size – tính từ chỉ kích cỡ. (big, small, long, short, tall…
• Age – tính từ chỉ độ tuổi. (old, young, old, new…)
• Shape – tính từ chỉ hình dạng (circular, square, round, rectangle…)
• Color – tính từ chỉ màu sắc. (orange, yellow, light blue…)
• Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. (Japanese, American, Vietnamese…
• Material – tính từ chỉ chất liệu. (stone, plastic, leather, steel, silk…)
• Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.