Sự kết hợp từGiải chi tiết: achieve success (in sth): đạt được thành công, gặt hái thành côngCác phương án còn lại không kết hợp với “success” để tạo thành nghĩa trên:A. collect (v): sưu tập, thu thậpB. gather (v): tụ họp, lượm lặtD. master (v): nắm vững, tinh thôngTạm dịch: Bố mẹ thường khuyên con cái chăm chỉ học hành với hy vọng sau này sẽ gặt hái được thành công.