24. Thank you for looking up the children while I was busy with my work.
B → looking after
Giải thích: "looking up" là trở nên tốt đẹp hơn, do đó phải sửa lại thành "looking after" là chăm sóc
Tạm dịch: Cảm ơn bạn đã chăm sóc cho lũ trẻ trong khi tôi bận rộn với công việc của mình.
25. The teacher said that she will attend the class meeting the following day.
B → would attend
Giải thích: sau khi chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp thì phải lùi thì, do đó phải chuyển "will attend" thành "would attend"
Tạm dịch: Cô giáo nói rằng cô ấy sẽ tham gia họp lớp vào ngày hôm sau.
26. One of the students in my class were absent from class yesterday.
C → was
Giải thích: có cụm từ "one of" nghĩa là một trong, do đó phải chuyển "were" thành "was"
Tạm dịch: Một trong những học sinh trong lớp của tôi đã vắng mặt trong lớp ngày hôm qua.
27. When my father was young, he was used to get up early to do the gardening.
C → used
Giải thích: "to be used to" là đã quen với việc gì, do đó phải chuyển thành "used to" (đã từng làm gì)
Tạm dịch: Khi cha tôi còn trẻ, ông đã từng dậy sớm để làm vườn.
28. The information I got from the assistant was such confusing that I didn't know what to do.
B → so
Cấu trúc: S + to be + so + adj + that + clause
+ Nếu muốn dùng "such" thì phải là: It + to be + such + adj + S + that + clause
Tạm dịch: Thông tin tôi nhận được từ trợ lý khó hiểu đến mức tôi không biết phải làm gì.