How are you ? (Bạn khỏe không)
`A.` I'm 18 (Tôi 18 tuổi)
`B.` I'm Peter (Tôi là Peter)
`C.` I'm fine (Tôi khỏe)
`->` Chọn đáp án `C`
Câu `11.`
John’s broken this plate (John đã làm vỡ cái đĩa này)
`A.` That's a very good (Thật tốt quá)
`B.` Here you are (Của bạn đây)
`C.` It doesn't matter (Không vấn đề gì đâu)
`->` Chọn đáp án `C`
Câu `12:`
Is this your watch? (Đây là đồng hồ của bạn à?)
`A.` It’s three o’clock (Bây giờ là 3 giờ)
`B.` I think it’s Dave’s (Tôi nghĩ nó là của Dave)
`C.` I'm sorry I'm late. (Tôi xin lỗi vì tới muộn)
`->` Chọn đáp án `B`
Câu `13:`
Can I have a sandwich? (Tôi có thể ăn một cái sandwich được không?)
`A.` Yes, of course (Tất nhiên là được rồi)
`B.` Yes, it is (Vâng, đúng vậy)
`C.` Yes, that's right (Vâng, đúng rồi)
`->` Chọn đáp án `A`
Câu `14:`
How many people were in the cafe? (Có bao nhiêu người trong quán cà phê vậy ?)
`A.` Not much
`B.` A few
`C.` A little
`->` Chọn đáp án `B` vì people là danh từ đếm được
Câu `15:`
We're from London (Chúng tôi đến từ London)
`A.` Not at all (Không có gì cả)
`B.` Yes, please (Có, làm ơn)
`C.` How interesting (Thật thú vị)
`->` Chọn đáp án `C`