26. designer
27. comfortable
28. unhealthy
29. childhood
30. successful
31. A. although : mặc dù
32. A. than
so sánh hơn : more adj than
33. B. through : trong suốt
34. ko có đ/án
35. A. whose → sở hữu
36. ko có đ/án
37. A.
feel safe : cảm thấy an toàn
38. A. given
39. B. No : Không
40. C. way : cách