11. was preparing/ were collecting (Hai hành động xảy ra đồng thời)
12. were having/ were running (Hai hành động xảy ra đồng thời)
13. turned/ went (Kể thứ tự các sự việc xảy ra trong quá khứ)
14. was doing/ broke (1 hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào)
15. was playing/ was doing (Hai hành động xảy ra đồng thời)