#Su
$Exercise 1:$
$1.$ in
$2.$ floors
$3.$ classroom
$4.$ students
$5.$ gets
$6.$ has
$7.$ school
$8.$ windows
$9.$ blackboard
$10.$ comes
$Exercise 2:$
$1.$ are swimming(HTTD vì có từ"look")
$2.$ is reading
$3.$ are enjoying
$4.$ is playing
$5.$ Are you doing
$6.$ are playing
$7.$ Are they studying
$8.$ is knocking
$9.$ is having
$10.$ is listening
$Exercise 3:$
$1.$ get(Chủ ngữ là I-số nhiều)
$2.$ gets(Chủ ngữ là Hoa-số ít)
$3.$ brush/wash(Chủ ngữ là I-số nhiều)
$4.$ brushes/washes(Chủ ngữ là She-số ít)
$5.$ have(Chủ ngữ là we-số ít)
$6.$ has(Chủ ngữ là Mother-số ít)
$7.$ go(Chủ ngữ là they-số ít)