1. Tương lai đơn
a, Định nghĩa: Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói (On-the-spot decision)
b, Cấu trúc
Động từ “to be”:
S+ will/shall+ be+ adj/noun
Động từ thường:
S+will/shall+V-infinitive
2. Tương lai gần
a, Định nghĩa: Diễn đạt một kế hoạch, dự định (intention, plan)
b, Cấu trúc
Động từ “ to be”
S+be going to+be+adj/noun
Động từ thường:
S + be going to + V-infinitive