1. humor - khiếu hài hước
2. occasion - cụm have occasion
3. direction - lạc lối
4. style - gu tốt
5. achievement - như một thành tựu
6. responsibility - trách nhiệm là...
7. time - khái niệm academic deep time
8. purpose - mục đích tích cực trong học tập
9. shame - e lệ
10. fun - "Sự vui tính của bạn đâu cả rồi?"