1. Please put on your hat. It's very sunny.
Dịch: Xin hãy đội mũ lên. Trời rất nắng.
GT. put on smt = wear smt
2. She often writes letters to me.
Dịch: Cô ấy thường viết thư cho tôi.
GT. write smt to smb = viết gì đó cho ai đó.
3. We don't go to school on Sundays.
Dịch: Chúng tôi không đi học vào Chủ nhật.
GT. Giới từ on được dùng trong hai trường hợp: chỉ ngày và chỉ một buổi nhất định.
4. Let's look at those pictures.
Dịch: Chúng ta hãy nhìn vào những hình ảnh.
GT. look at sth = nhìn vào thứ gì đó
5. We're listening to your teacher.
Dịch: Chúng tôi đang lắng nghe giáo viên của bạn.
GT. Listen to + smt/smb = lắng nghe ai đó/thứ gì đó.