I. Chọn từ có phát âm khác so với các từ còn lại
1. C. umbrealla ( chữ "u" đọc là /ʌ/, còn lại đọc là /juː/)
2. A. mouse ( chữ "ou" đọc là /aʊ/, còn lại đọc là /ʊ/)
3. A. hour (chữ "h" là âm câm)
4. C. bear (chữ "ea" đọc là /eə/, còn lại đọc là /ɪə/
5. A. blood ( chữ "oo" đọc là /ʌ/, còn lại là /uː/)
6. C. chocolate ( chữ "o" đọc là /ɒ/. còn lại là /ə/)
7. A. question ( chữ 't" đọc là /tʃ/, còn lại là /ʃ/)
8. D. sugar ( chữ "s" đọc là /ʃ/, còn lại là /s/)
9. B. great ( chữ "ea" đọc là /ei/, còn lại là /i:/)
10. B. school ( chữ "ch" đọc là /k/, còn lại là /tʃ/)
II. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu.
1. C. is skipping ( " Look" => dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn.)
2. B. excited ( Tính từ "Adj_ed" => chỉ trạng thái bị động của con người do người khác tác động đến. => The children look very excited while playing games during break time : Trẻ con cực kì thích thú trong khi chơi trò chơi lúc nghỉ giải lao.)
3. C. to go ( " would like" + to do smt)
4. C. playing ( sau "enjoy" +V_ing)
5. D. at ( be good at +Smt => giỏi về cái gì, điều gì đó)
6. D. wear ( hành động xảy ra là điều hiển nhiên => chia thì hiện tại đơn)
7. B. There are ( thirty-nine students => danh từ số nhiều)
8. B. to go to bed ( want to + V (bare): muốn điều gì đó)
9. D. any ( "any" dùng trong câu nghi vấn; nghĩa câu: Không còn chút trà nào phải không?)
10. C. have ( Chủ ngữ "Jenny and Kylie" là 2 người nên động từ phải chia số nhiều.)
11. A. How often ( câu hỏi chỉ tần suất)
12. B. at / play ( be good at / play karate)
13. B. Did / try ( câu hỏi về hành động xảy ra trong quá khứ "ever")
14. b. between (ở giữa)
15. A. language ( ngôn ngữ)
16. D. I'm nice ( Tôi khỏe)
17. A. does ( do aerobics ; jessica là ngôi thứ 3 số ít)
18. B, any ("any" dùng trong câu phỉ định)
19. A. for ( It is +adj for sb + to do smt)
20. A. mustn't ( mustn't : cấm)
III. Chọn đáp án đúng hoàn thành bài đọc
(1) A. to ( to send smt to smb ; gửi cái gì đó đến ai đó)
(2) C. have ( These postcards => danh từ số nhiều)
(3) A. can ( you can write a message => bạn có thể viết dòng tin nhắn)
(4) C. during ( trong khi)
(5) B. better ( so sánh hơn => Adj_er + than )
(6) A. at ( at the end of the 19th century)
(7) A. in ( in a town : tại một thị trấn)
(8) C. or ( hoặc)
(9) A. see (nhìn thấy; to V(bare))
(10) B. not ( they did not have pictures in their newspapers then => Sau đó, họ đã không có những bức tranh trong tạp chí của họ.)