`1.`will be attending
`→`This time tomorrow : Dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn
`-`Cấu trúc : S + will be + Ving
`2.`will install
`→`tomorrow : Dấu hiệu thì tương lai đơn
`-`Cấu trúc : S + will + V nguyên mẫu
`3.`Will you be giving
`→`at 9 a.m. next Saturday : Dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn
`-`Cấu trúc : Will + S + be + Ving ?
`4.`won't be watching
`→`At midnight next New Year's Eve : Dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn
`-`Cấu trúc : S + won't be + Ving
`5.`will be cycling
`→`At 7 a.m. tomorrow : Dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn
`-`Cấu trúc : S + will be + Ving
`6.`won't be
`→`next Saturday : Dấu hiệu thì tương lai đơn
`-`Cấu trúc : S + will/won't + V nguyên thể
`7.`will buy
`→`next birthday : Dấu hiệu thì tương lai đơn
`-`Cấu trúc : S + will + V nguyên thể
`8.`will use
`→`Câu trên diễn đạt lời dự đoán không có căn cứ nên ta dùng thì tương lai đơn.
`-`Cấu trúc : S + will + V nguyên thể
`9.`will offer
`→`next century : Dấu hiệu thì tương lai đơn
`-`Cấu trúc : S + will + V nguyên thể
`10.`will be building
`→`This time next year : Dấu hiệu thì tương lai tiếp diễn
`-`Cấu trúc : S + will be + Ving