- Have: Breakfast (Bữa sáng), lessons (Bài học), lunch (Bữa trưa), dinner (Bữa tối)
- Play: Football (Bóng đá), the piano (piano), the guitar (guitar), badminton (cầu lông), volleyball (bóng chuyền), pop music (nhạc pop), basketball (Bóng rổ)
- Do: homework (bài tập về nhà), exercise (tập thể dục), judo (judo), drawing painting (vẽ tranh)
- Study: English, History, Geography, Physics, Maths, Science, Vietnamese, vocabulary, (Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý, Vật lý, Toán, Khoa học, Tiếng Việt, từ vựng)
Chúc bạn học tốt!!!:>