I.
1. aren’t going
Thì tương lai gần : S + is/ am/ are + going to + V(nguyên thể)
II.
1. household : hộ gia đình
Mạo từ "the" đi với cụm danh từ
2. Friendly : thân thiện
3. happiness : niềm hạnh phúc
4. Personality : Tính cách
5. Strength : Sức mạnh
6. Worst : Tồi tệ nhất
7. Harmful : Có hại
8. Actions : Hành động
9. Sleeper – slightes : người ngủ - hơi thở