`13. D`
`->` Dấu hiệu: usually
`->` HTTD
`->` S + am/are/is + V_ing
`14. A`
`->` Dịch: Tôi hứa tôi sẽ học tập chăm chỉ hơn vào học kỳ tới
`-` Tôi hi vọng là vậy
`->` Dựa vào nghĩa
`15. C`
`->` suggest + that + S + (should) V
`16. C`
`17. A`
`->` Which: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, động vật,...
`18. C`
`->` OpSASCOMP
`19. B`
`->` Must + V
`20. B`
`21. C`
`->` arrive at + địa điểm nhỏ
`->` arrive in + địa điểm lớn
`22. B`
`->` Trong câu hỏi đuôi: vế trước khẳng định, vế sau phủ định
`23. C`
`->` Look + adj
`24. D`