1. sleepy : buồn ngủ
2. commercial : thuộc về thương mại
3. choice : sự lựa chọn
4. enjoyably : một cách vui vẻ
5. shopping : việc mua sắm
6. sale : bán
7. exhibition : triển lãm - colorful : nhiều màu sắc
8. greeting : chào mừng
9. economically : một cách tiết kiệm
10. electricity : điện
11. patient : kiên nhẫm
12. advertisement : quảng cáo
13. action : hành động - worse : tồi tệ hơn
14. unpredictable : không thể dự đoán
15. boarding : nội trú
16. liar : kẻ nói dối
17. worst : tồi tệ nhất
18. unforgettable : không quên được
19. childish : trẻ con
20. decision : quyết định