a.
- Trong ca dao, mô típ dùng từ "ai" để chỉ các thế lực ép gả hay cản ngăn tình yêu nam nữ xuất hiện nhiều lần.
- "Ai" là đại từ phiếm chỉ. Nó chỉ chung tất cả mọi người. Trong bài ca này từ ai chỉ người trong cuộc (chàng trai hoặc cô gái) hoặc cha mẹ ép duyên mà chia cắt mối tình của họ, hay những đối tượng khác. Từ "ai" gợi ra sự trách móc, oán giận, nghe xót xa đến tận đáy lòng.
b.
- Bị lỡ duyên, tình nghĩa vẫn bền vững thủy chung. Điều đó được khẳng định qua các cặp ẩn dụ. Sao Hôm, sao Mai, mặt Trăng - mặt Trời (để chỉ hai người vừa đôi phải lứa); còn thể hiện qua hình ảnh so sánh "Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời", ý nói tình duyên tuy không thành nhưng lòng người vẫn đơn phương chờ đợi, vẫn mong có ngày gặp nhau.
- Tác giả lấy các hình ảnh thiên nhiên vũ trụ này (sao Hôm, sao Mai, sao Vượt, mặt Trăng, mặt Trời) gắn bó với cuộc sống lao động của những chàng trai, cô gái nông thôn cho nên, những hình ảnh này dễ đi vào liên tưởng, suy nghĩ cảm xúc của họ. Hơn nữa, điểm đặc biệt của những hình ảnh nghệ thuật này là tính bền vững, không thay đổi trong quy luật hoạt động của nó. Lấy cái bất biến của vũ trụ, của thiên nhiên để khẳng định cái tình thuỷ chung son sắt của lòng người chính là chủ ý của tác giả dân gian.
- Các hình ảnh thiên nhiên có vẻ đẹp riêng, có thể trở thành nơi gửi tình, ngụ ý, diễn tả tâm hồn.
c. Phân tích câu cuối. "Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời"
- Ý nghĩa của câu cuối: Dù mình không còn nhớ đến ta, thì ta vẫn chờ đợi tình yêu của mình không bao giờ thôi, giống như sao Vượt cứ đứng giữa trời chờ đợi trăng lên.
- Sao Vượt là tên cổ của sao Hôm. Nó thường mọc sớm vào buổi chiều, lên đến đỉnh của bầu trời thì trăng mới mọc. Vì thế câu thơ cuối "Ta như sao Vượt chờ trăng giữa trời" như là một lời khẳng định về tình nghĩa thuỷ chung son sắt và ý chí quyết tâm vượt qua những rào cản của tình yêu. Câu thơ là một lời nhắn nhủ với bạn tình, đồng thời cũng là một khát khao mong tình yêu có thể cập đến bền bờ hạnh phúc.
3 - Trang 84 SGK
Bài ca dao 4.
Trong bài ca dao diễn tả nỗi nhớ thật tinh tế, cụ thể. Đó là nhờ thủ pháp gì và thủ pháp đó đã tạo hiệu quả nghệ thuật như thế nào?
Trả lời:
Các thủ pháp diễn tả tình thương nhớ trong bài ca dao và tác dụng của chúng:
a. Ẩn dụ và hoán dụ: "Khăn thương nhớ ai... " (Chiếc khăn là ẩn dụ gửi gắm nỗi lòng thương nhớ); "Đèn thương nhớ ai... (Chiếc đèn là ẩn dụ nói lên nỗi nhớ khôn nguôi); "Mắt thương nhớ ai..." (đôi mắt là hoán dụ nói lên nỗi lòng thao thức vì thương nhớ).
b. Phép lặp (lặp từ ngữ và mô hình cú pháp)
Các từ thương, nhớ... được lặp lại nhiều lần, có tác dụng nhấn mạnh, tăng thêm nỗi nhớ thương. Các từ khăn, đèn, mắt cũng được lặp lại nhiều lần để tô đậm các hình ảnh ẩn dụ, hoán dụ, gây dấu ấn trong lòng người đọc.
"Khăn thương nhớ ai
Khăn rơi xuống đất
Khăn thương nhớ ai
Khăn vắt lên vai..."
Mô hình câu trên cũng được lặp lại nhiều lần để tô đậm cảm xúc, cảm giác liên quan đến niềm thương nhớ.
c. Các câu hỏi tu từ được sử dụng liên tục: "Khăn thương nhớ ai - Khăn rơi xuống đất?... Đèn thương nhớ ai - Mà đèn chẳng tắt? Mắt thương nhớ ai - Mà mắt không yên?...
Tác dụng của những câu hỏi tu từ liên tục làm cho tình cảm láy đi láy lại, hợp với tâm trạng bồn chồn, không yên vì thương nhớ.
d. Những câu thơ ngắn gọn gồm 4 tiếng (hình thức văn bản) có tác dụng như một sự thôi thúc, diễn tả tâm trạng bồn chồn. Sự phối hợp với câu lục bát ở cuối càng làm nổi bật sắc thái sốt ruột trong những câu thơ bốn chữ.
4 - Trang 84 SGK
Bài ca dao 5.
Chiếc cầu - dải yếm là một hình ảnh nghệ thuật chỉ có trong ca dao, nói lên ước muốn mãnh liệt của người bình dân trong tình yêu. Hãy phân tích để làm rõ vẻ đẹp độc đáo của hình ảnh nghệ thuật này.
Trả lời:
- Mô-tip là gì? Là khuôn, dạng, kiểu trong tiếng Việt nhằm chỉ những tổ hợp, những bộ phận lớn hoặc nhỏ đã được hình thành ổn định bền vững và được sử dụng nhiều lần trong sáng tác văn học nghệ thuật, nhất là trong văn học nghệ thuật dân gian.
- "Chiếc cầu" có ý nghĩa tượng trưng cho sự nối liền khoảng cách tình cảm giữa con người với con người. "Chiếc cầu - dải yếm" là một hình tượng độc đáo trong ca dao thể hiện khát vọng tình cảm mãnh liệt của các trang nam nữ thanh niên.
- Xưa nay, ước mong được ở gần nhau là ước mơ chính đáng của các đôi lứa yêu nhau. Ca dao đã thể hiện ước mong đó một cách sâu sắc, duyên dáng. Cô gái ước mong "sông rộng một gang" để "bắc cầu dải yếm" cho chàng sang chơi. Hình ảnh chiếc cầu dải yếm mãnh liệt và cũng là một ý tưởng táo bạo của cô gái.
5 - Trang 84 SGK
Bài ca dao 6.
Vì sao khi nói đến tình nghĩa của con người, ca dao lại dùng hình ảnh muối - gừng? Phân tích ý nghĩa biểu tượng và giá trị biểu cảm mà hình ảnh này trong bài ca dao và tìm thêm một số câu ca dao khác có sử dụng hình ảnh muối gừng để minh họa.
Trả lời:
a. Tác giả dân gian đã sử dụng những hình ảnh ẩn dụ quen thuộc mang tính truyền thống của ca dao (gừng cay - muối mặn). Muối và gừng là hai hình ảnh nghệ thuật cũng được xây dựng từ những hình ảnh có thực trong đời sống (những gia vị trong bữa ăn). Gừng có vị cay nồng nhưng thơm, muối có vị mặn đậm đà. Từ hai ý nghĩa ấy, gừng và muối đã được chọn để biểu trưng cho hương vị của tình người trong cuộc sống - tình nghĩa thủy chung gắn bó sắt son.
b. Phân tích ý nghĩa biểu trưng của gừng và muối trong bài ca dao:
Muối ba năm muối đang còn mặn
Gừng chín tháng gừng hãy còn cay
Đôi ta tình nặng nghĩa dày
Có xa nhau đi chăng nữa ba vạn sáu ngàn ngày mới xa.
- Muối mặn, gừng cay biểu trưng cho nghĩa tình mặn nồng.
- Ba năm, chín tháng biểu trưng cho sự bền lâu, vĩnh cửu.
- Ba vạn sáu ngàn ngày tức 100 năm, biểu trưng cho suốt cuộc đời, cũng có nghĩa là vĩnh hằng.
=> Bài ca dao là câu hát về tình nghĩa thủy chung nhưng nó hướng nhiều hơn đến tình nghĩa vợ chồng - những người đã từng chung sống với nhau, từng cùng nhau trải qua những ngày tháng gừng cay - muối mặn.
- Những câu ca dao tương tự:
Tay bưng chén muối đĩa gừng
Gừng cay muối mặn xin đừng quên nhau
Muối càng mặn, gừng càng cay
Đôi ta tình nặng nghĩa dày em ơi!
6 - Trang 84 SGK
Những biện pháp nghệ thuật thường được dùng trong ca dao? Những biện pháp đó có gì khác với nghệ thuật thơ trong văn học viết?
Trả lời:
a. Các biện pháp nghệ thuật thường dùng trong ca dao (qua các bài vừa học) là:
- Biện pháp so sánh (trong các bài 1, 2, 3)
- Biện pháp ẩn dụ (bài 2, 3, 4, 5, 6)
- Hoán dụ (bài 4)
- Nói quá (bài 5, 6)
b. Những biện pháp nghệ thuật trong ca dao có nét riêng: Lấy những sự vật gần gũi cụ thể với đời sống của người lao động để so sánh, để gọi tên, để trò chuyện như: nhện, sao, mận, đào, vườn hồng, cái đó, con sông, chiếc cầu, chiếc khăn, cái đèn, đôi mắt...Trong khi đó thơ bác học trong văn học viết sử dụng trang trọng hơn, có những nét khó hiểu hơn, uyên thâm hơn. Một bên đậm chất dân gian, một bên mang tính chất bác học