`=>` Dịch:
Sau khi đi học, Kiên thường đi bơi. Anh ấy đến bể bơi năm lần một tuần. Hồ bơi của anh ấy rất tốt. Hồ bơi dài 25 mét và có sáu làn đường. Hơn một nghìn trẻ em được học bơi ở đó mỗi tháng.
Người hướng dẫn bơi lội của anh ấy có kinh nghiệm và thân thiện, nhưng cô ấy cũng rất nghiêm khắc.
Các bài học kéo dài 45 phút, nhưng anh ấy thường tập luyện trong một tiếng rưỡi. Trong giờ học, anh ta bơi khoảng hai km. Kiểu bơi yêu thích của anh ấy là bơi ngửa.
Anh ấy luyện tập rất nhiều để cải thiện kỹ năng bơi lội của mình. Anh ấy muốn đạt được kết quả tốt. Tháng trước anh ấy đã tham gia một cuộc thi bơi lội. Mười vận động viên bơi lội của ba trường đã tham gia cuộc thi. Anh ấy đã giành được giải nhất.
Bơi lội là môn thể thao yêu thích của anh ấy. Bơi lội rất thú vị và dễ chịu, đồng thời giúp anh ấy giữ được vóc dáng.
`1.` T (Câu đầu tiên của bài)
`2.` F. `->` He practices swimming five times a week.
`3`. T
`4`. F `->` He swims about 2 kilometers during the lesson.
`5`. F `->` He won first prize in the swimming competition.
$@Pipimm~$