Từ đơn: kẹo, bánh, đỏ, tươi, học,
Từ láy: máy móc, trăng trắng, đi đi lại lại , long lanh, khấp khểnh, đo đỏ, học hành,róc rách ,bối rối
Từ ghép:kẹo lạc ,bánh khúc, đèn đẹp , máy bay, tốt đẹp, đi lại, tươi tốt,đi đứng, xanh xanh, xanh xao, xanh thẫm,