1. bigger
- Giải thích: So sánh hơn của tính từ ngắn: S + V + adj + er + than + noun/pronoun.
2. thicker
- Giải thích: So sánh hơn của tính từ ngắn: S + V + adj + er + than + noun/pronoun.
3. oldest
- Giải thích: So sánh nhất của tính từ ngắn: S + V + the + adj + est.
4. longest
- Giải thích: So sánh nhất của tính từ ngắn: S + V + the + adj + est.
5. taller, tallest
- Giải thích 1: So sánh hơn của tính từ ngắn: S + V + adj + er + than + noun/pronoun.
- Giải thích 2: So sánh nhất của tính từ ngắn: S + V + the + adj + est.
6. more clever
- Giải thích: So sánh hơn của tính từ dài: S + V + more + adj + than + noun/pronoun.
7. as pretty
- Giải thích: So sánh bằng: S + V + as + adj + as + noun/pronoun.
8. longest
- Giải thích 2: So sánh nhất của tính từ ngắn: S + V + the + adj + est.
9. more expensive
- Giải thích: So sánh hơn của tính từ dài: S + V + more + adj + than + noun/pronoun.
10. less
- Giải thích: So sánh ít hơn: S + V + less + adj + than + noun/pronoun.
#Học tốt.