`11.` B
`->` on + date
`12.` C
`->` Let's + V-nguyên thể
`13.` A
`->` Hỏi địa điểm mà bạn sống
`14.` D
`->` Câu hỏi đuôi kiểu phủ định + do/does/are + S?
`15.` B
`->` suggest(s) + V-ing
`16.` D
`->` wish(es) + lùi thì
`17.` A
`->` Loại B, C, D vì không hợp nghĩa
`18.` D
`->` S + want(s) + to + V + because + V-inf
`19.` B
`->` trước before là dấu hiệu của thì HTHT
`20.` A
`->` V-QKĐ + out + adj