55, A - genuine (adj, có thực, chân thực)
56, B - covered (adj, bị che)
57, C - total (n, tổng)
58, b - carried out (carry out: tiền hành)
59, A - added (adj, được thêm vào, bổ sung)
60, B - seperated (adj, bị chia tách)
61, D - cheating (n, gian lận )
62, A - prevented (v, ngăn ngừa, ngăn cản)
63, D - convincing (adj, thuyết phục)
64, C - come about (xảy ra)