STT | Đặc điểm / Đại diện | Giun đũa | Giun kim | Giun móc câu | Giun rễ lúa |
1 | Nơi sống | ||||
2 | Cơ thể trụ thuôn 2 đầu | ||||
3 | Lớp vỏ cuticun thường trong suốt (nhìn rõ nội quan) | ||||
4 | Kí sinh chỉ ở 1 vật chủ | ||||
5 | Đầu nhọn đuôi tù |
(SGK lớp 7 trang 51)
quan sát từ hình vẽ ( từ 10.1 đến 10.5) về các hình thức sinh sản vô tính ở sinh vật và hoàn thành bảng 10.2 dưới đây:
hình 10.1hình 10.2hình 10.3hình 10.4hình 10.5 (hình ảnh tương đối giống ảnh gốc thui ak)
BẢNG 10.2 Các hình thức sinh sản vô tính ở sinh vật
hình thức sinh sản | đại diện | đặc điểm |
Phân đôi | ||
Nảy chồi | ||
Tái sinh | ||
Bào tử | ||
Sinh dưỡng |