A.informB.informativeC.informedD.information
A.limitingB.limitationC.delimitationD.limited
A.appliesB.applyC.applicableD.applicants
A.exam subjectsB.young peopleC.universitiesD.examinations
A.5B.10C.20D.50
A.Gỗ, giấy, xenlulô.B.Da, giày.C.Giấy, in, văn phòng phẩm.D.Dệt, may.
A.Soi Rạp.B.Cung Hầu.C.Tranh Đề.D.Ba Lai.
A.Cao Bằng.B.Bắc Giang.C.Thái Nguyên.D.Bắc Kạn.
A.Bạch Mã.B.Bến En.C.Cù Lao Chàm.D.Pù Mát.
A.tăng cường đối thoại, hợp tác với các nướcB.bảo vệ nghiêm ngặt môi trường biển.C.thăm dò và khai thác dầu khí.D.đẩy mạnh việc đánh bắt xa bờ.
Loga.vn - Cộng Đồng Luyện Thi Trực Tuyến