1 came ( quá khứ đơn - a century ago)
2 belong * hiện tại đơn)
3 starts / ends ( hiện tại đơn)
4 Are...... speaking ( hiện tại tiếp diễn : Listen!)
5 has learned ( hiện tại hoàn thành - SO far)
6 have been / have never visited ( hiện tại hoàn thành - twice )
7 will organize ( tương lai đơn - in the future)
8 were built ( bị động quá khứ đơn - S + was/were + PII)
9 riding ( enjoy + Ving)
10 to work