`1.` went
`→` Có từ "yesterday" : dấu hiệu nhận biết thì Quá Khứ Đơn
`→` V(2) của "go" là "went"
Công thức :
Quá Khứ Đơn
(tobe)
+) S + was/ were + O
-) S + was/were not + Object/Adj
? ) Was/Were+ S + Object/Adj?
(thường)
+) S + V-ed/ V(QK) ( bất quy tắc )
-) S + didn't + V ( nguyên thể )
? ) Did + S + V ( nguyên thể ) ?
`2.` will give
`→` Điều kiện loại `1`
Công thức :
If + S + (HTĐ) , S + will + V(1)
`3.` are doing
`→` Có từ "at the moment" : dấu hiệu nhận biết thì Hiện Tại tiếp diễn
Công thức :
+) S + is / are / am + V_ing
-) S + is/are/am+not+V_ing
?) Is/are/am + S + V_ing ?