`40`. with( với)
`41`. next ( can cứ to)
`42`. store (cửa hảng đồ ản)
`43`. worker ( can cứ factory: xưởng sản xuất)
`44`. in ( ở)
`45`. Minh's/ His
`46.`doctor or nurse ( can cứ hospital)
`47.` the
`48.` student (học sinh: can cứ he studying ... )
`49`. school ( secondary school: trường cấp :THCS)
`50` at
`51`. house number 6( nhà số 6)
`52`. week( tù thứ hai đến thú bảy)
`53`. on ( on foot: bàng chân)
`54`. starts( can cú at 6:30 and ends at 11:45
Gửi tuss nhaaa~
Xin hn + 5sao + cam ơn!!!
@Mee210