Đó là các cụm từ cố định
1. Be (in)capable of: (không) có thể
2. Accused of: buộc tội
3. Spend on: dành cho
4. Base on: dựa vào
5. Keep in touch with: giữ liên lạc với
6. Lack of...for: thiếu...cho
7. Concern with: quan tâm đến
8. Acquainted with: quen với
9. Think of: nghĩ về
10. Take up: bắt đầu 1 thói quen/ tired of: chán nản với