1. This book is_______that one
$\rightarrow$ $\text{Thicker than}$
⇔Thick là tính từ ít âm tiết, so sánh hơn thêm -er vào cuối và than.
2. These boxes are_______those ones.
$\rightarrow$ $\text{Bigger than}$
⇔Big là tính từ ít âm tiết, so sánh hơn thêm -er vào cuối và than.
3. I am_________my brother (old).
$\rightarrow$ $\text{older than}$
⇔Old là tính từ ít âm tiết, so sánh hơn thêm -er vào cuối và than.
4. My mum is _________my dad. (Busy)
$\rightarrow$ $\text{Busier than}$
⇔Busy là tính từ ít âm tiết kết thúc bằng -y, so sánh hơn bỏ -y thay bằng -ier và thêm than.
5. A table is _____a chair. (Heavy)
$\rightarrow$ $\text{Heavier than}$
⇔Heavy là tính từ ít âm tiết kết thúc bằng -y, so sánh hơn bỏ -y thay bằng -ier và thêm than.
#NGẮN GỌN
#DỄ HIỂU