1. My name is+tên của bạn
2. I was born on+ ngày tháng năm sinh của bạn
3. I'm reading a book: tôi đang đọc sách
4. yes I very often play sports: tôi rất thường xuyên chơi thể thao
5. Yes, I do
6. I was at home yesterday: tôi ở nhà vào ngày hôm qua
7. No, I am: không
8. My favourite subject is + môn học bạn yêu thích
9. When I was 3 years old : khi tôi lên 3 tuổi
10. My school name is+ tên trường bạn+primary school
11. I will go to school when the COVID-19 epidemic ends: khi nào hết dịch COVID-19 tôi sẽ đi học
12. No I'm not Australian: không tôi không phải người úc
13. I usually read after school: tôi thường đọc sách sau giờ học
14. yes, I do
15. Yes, I can
16. Yes, I do
17. I want + nghề mà bạn sẽ làm trong tương lai
18. I was at home on the weekends : tôi đã ở nhà vào cuối tuần
19. My favorite sport is + môn thể thao mà bạn thích nhất
20. I usually eat bread for breakfast : tôi thường ăn bánh mì vào bữa sáng
nhớ cho mình năm sao và đánh giá là câu trả lời hay nhất nhé!