I. Cách sử dụng – Thì hiện tại tiếp diễn
1. Diễn đạt một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Ví dụ: I am eating my lunch right now. (Bây giờ tôi đang ăn trưa)
2. Diễn tả một hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.
Ví dụ: I’m quite busy these days. I’m doing my assignment. (Dạo này tôi khá là bận. Tôi đang làm luận án)
3. Diễn đạt một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường diễn tả một kế hoạch đã lên lịch sẵn
Ví dụ: I am flying to London tomorrow. (Tôi sẽ bay sang Luân Đôn sáng ngày mai)
4. Hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khó chịu cho người nói. Cách dùng này được dùng với trạng từ “always, continually”
Ví dụ: He is always losing his keys (Anh ấy cứ hay đánh mất chìa khóa)
II. Dấu hiệu nhận biết – Thì hiện tại tiếp diễn
Các từ, cụm từ chỉ thời gian thường sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn: ‘now, right now, at the moment, at this moment, at present, currently’ với nghĩa ‘bây giờ, hiện tại’
‘Look!: Nhìn kìa!, Listen!: Nghe nào!’ dùng để thu hút sự chú ý của người nghe, cũng là các dấu hiệu giúp nhận biết câu tiếp sau đó ở thì hiện tại tiếp diễn.
Ví dụ:
– Look! Daddy is waving his hands. (Nhìn kìa! Bố đang vẫy tay kìa.)
– Listen! The children are singing in the garden. (Nghe nào! Bọn trẻ đang hát ở trong vườn đấy.)
III. Cấu trúc – Thì hiện tại tiếp diễn
1. Câu khẳng định: S + am/is/are + V-ing
Ví dụ: We are learning English now. (Bây giờ chúng tôi đang học tiếng Anh.)
2. Câu phủ định: S + am/is/are + not + V-ing (Viết tắt: ‘m not, isn’t, aren’t)
Ví dụ: We aren’t learning English now. (Bây giờ chúng tôi không đang học tiếng Anh.)
3. Câu nghi vấn:
Am/Is/Are + S + V-ing?
=> Yes, S + am/is/are/No, S + am/is/are + not.
Ví dụ: Are you learning English now? Yes, we are. (Các bạn có đang học tiếng Anh không? – Có.)