Choose the best answer
11. B. catch
=> catch sight of: nhìn thấy thứ gì đó (trong 1 khoảnh khắc)
12. A. diseases
13. D. was getting
=> Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
14. C. I'd rather not (Tôi không muốn cho lắm)
15. C. to have used (S + be + V3 + to + V-bare)
16. A. what (cụm "what that's got to do with: là 1 fixed phrase)
17. D. So does my sister
18. B. How much (mày có nhận ra mày giống mẹ mày đến chừng nào không?)