1. Tom is _driving_ to the post office.
-> Tom đang lái xe đến bưu điện.
2. We are _sleeping_ in our bedroom.
-> Chúng tôi đang ngủ trong phòng ngủ của chúng tôi.
3. I am _eating_ some pizza.
-> Tôi đang ăn một vài chiếc bánh pizza.
4. She is _washing_ her clothes.
-> Cô ấy đang giặt quần áo của cô ấy.
5. He is _sitting_ on the bench at Hechyai park.
-> Anh ấy đang ngồi trên băng ghế ở công viên Hechyai.
6. Lenci is _studying_ Chinese laguage.
-> Lenci đang học tiếng Trung.
7. I am _typing_ the social subject report.
-> Lười
8. We are _reading_ text book after class.
-> Chúng tôi đang đọc sách giáo khoa sau lớp học.
9. My sister is _cooking_ for me in the kitchen.
-> Chị gái tôi đang nấu ăn cho tôi trong bếp.
10. Jenifer is _watching_ TV.
-> Jenifer đang xem TV.
#Gin :333