Cụm từGiải chi tiết:A. show (n): sự bày tỏ, sự trưng bàyB. deed (n): việc làm, hành độngC. display (n): sự phô bày, sự trưng bàyD. feat (n): kỳ công, chiến công=> good deed: hành động đẹpTạm dịch: Cậu bé đã làm một việc tốt khi giúp người mù qua đường.