The closest synonym of the participle phrase "accounting for " in the second paragraph is "_______". A.counting for B.calculating documents of C.reasoning D.explaining
Đáp án đúng: D Giải chi tiết:accounting for= chiếm khoảng nhưng nghĩa trong câu là '' đưa ra giải thích" A. chiếm B. tính toán các số liệu C. nguyên nhân D. giải thích