Từ vựngGiải chi tiết:A. conduct + experiment/interview/survey: tiến hành (thí nghiệm, phỏng vấn, khảo sát…)B. condense (v): đông đặc, kết tủaC. contest (v): bàn cãi, tranh luậnD. convene (v): triệu tập, họp lạiTạm dịch: Ủy ban dự kiến sẽ triệu tập lại trong khoảng sáu tháng.