Từ vựngGiải chi tiết:economical (adj): tiết kiệmeconomic (adj): thuộc về kinh tế=> economic state: tình trạng kinh tếSửa: economical => economicTạm dịch: Đất nước này đã ở trong tình trạng kinh tế rất nghèo nàn kể từ khi sự bùng phát của dịch coronavirus xảy ra.