Từ vựngGiải chi tiết:breakout (n): sự trốn thoát, sự trốn khỏi outbreak (n): sự bùng nổ, bùng phát (dịch bệnh) Sửa: breakout => outbreak Tạm dịch: Việc đóng cửa Bệnh viện K tại Hà Nội đã thành công trong việc kiểm soát sự bùng phát dịch Covid-19 trong thời gian nhanh chóng.