Từ vựngGiải chi tiết:diligent (adj): siêng năngA. competitive (adj): cạnh tranhB. intelligent (adj): thông minhC. hard-working (adj): chăm chỉD. lazy (adj): lười biếng=> diligent (adj): siêng năng = hard-working (adj): chăm chỉTạm dịch: Những học sinh siêng năng nhất, luôn nỗ lực làm việc, học tập, sẽ thành công.