The novelist Shirley Hazzard is noted for the insight, poetic style, and sensitive she demonstrates in her works.




A.The
B.for
C.sensitive
D.demonstrates

Các câu hỏi liên quan

Choose the best option A, B, C or D to complete each of the following sentences
The tourists asked me to themuseum.


B – how to do something (câu hỏi cách thức làm một việc gì.) => how to get to the museum (cách để đến viện bảo tàng như thế nào) => cụm từ hợp nghĩa và ngữ pháp nhất. (Hoặc có thể sử dụng “How they could get to the museum.)
D – look forward + to + V-ing (Trông đợi làm gì).
B – đây là điều trong tương lai chắc chắn sẽ xảy ra => mệnh đề sau ‘when’ dùng thì hiện tại đơn (nhưng mang nghĩa của tương lai). Chủ ngữ ‘everyone’ là chủ ngữ số ít => ‘arrives’.
A – win prizes (giành được giải thưởng).
D – could have done something (đã có thể làm gì nhưng không làm trong quá khứ.) “Chơi bóng trong trong phòng là một ý kiến tồi tệ. Bạn có thể đã làm vỡ kính.”
Mệnh đề sau có nghĩa tương đồng với mệnh đề trước => ‘due to’ (bởi vì) + noun/V-ing là hợp nghĩa nhất.
B – ‘for a while’ (trong một lúc) là một cụm từ cố định.
A – ‘have room for’ (có chỗ trống cho cái gì).
B – ‘in case’ (trong trường hợp) là hợp nghĩa nhất. Người này cũng không biết người kia có về nhà sớm hơn bình thường không, => ‘in case’.
A – ‘come up with’ (hòa hợp với) là một cụm động từ (phrasal verb).
C – ‘by chance’ (tình cờ) là cụm từ cố định.
D – ‘multicultural’ (tính đa dạng văn hóa) là hợp nghĩa nhất.
D – borrow money from somebody (mượn tiền từ ai.)
A – be made to do something (bị bắt làm gì đó.)
D – ‘do’ được sử dụng cho những công việc, nhiệm vụ ai cũng có thể làm được, hoặc để thay thế cho những động từ đã xác định. Ở đây ‘do’ thay thế cho ‘wash’.
B – ‘give out’ (phân phát, chia) là cụm động từ (phrasal verb).
D – ‘to my mind’ = in my opinion (theo ý kiến của tôi) là cụm từ cố định.
D – ‘make mistakes’ (phạm sai lầm) là cụm từ cố định.
C – sau ‘that’ là mệnh đề => ‘there are more people…”.
D – đại từ quan hệ (relative clause) ‘that’ thay thế cho chủ thể là sự vật, hiện tượng (‘system’) => dùng ‘that’




A.how could they get
B.how to get
C.could they get
D.how they get