Đọc hiểuGiải chi tiết:Cụm từ "a variety of" (nhiều loại) trong đoạn 4 gần nghĩa nhất với ______________.A. many: nhiềuB. important (adj): quan trọngC. unnecessary (adj): không cần thiếtD. difficult (adj): khóThông tin: These courses may improve your acting, and also help you learn about a variety of subjects, such as business, history, music and dance.Tạm dịch: Các khóa học này có thể cải thiện khả năng diễn xuất của bạn và cũng giúp bạn tìm hiểu về nhiều chủ đề khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, lịch sử, âm nhạc và khiêu vũ.