Đáp án đúng: B Giải thích: A. system (n): hệ thống;B. systematically (adv): có hệ thống, tự động;C. systematic (adj): có hệ thống;D. systemized: quá khứ phân từ của systemize (v): hệ thống hóa.Chọn đáp án: B. systematicallyTạm dịch: Kế hoạch được phát triển một cách có hệ thống bởi một nhóm chuyên gia.