14.D(What's the matter with sb?:có vấn đề gì với ai?)
15.A(devide into:chia thành)
16.A(far from sth:xa cái gì)
17.C(by+phương tiện giao thông:đi bằng phương tiện gì)
18.B(worry about sth:lo lắng về cái gì)
19.C(in+lớp)
20.C(be crowed with sth:đông đúc cái gì)
21.C(be interested in+N/V-ing:hứng thú với cái gì/làm gì)