Từ vựngGiải chi tiết: be addictive (adj): có tính gây nghiện# be addicted to sth: say mê (nghiện) cái gìSửa: addictive => addictedTạm dịch: Phương pháp điều trị cho những người nghiện thuốc an thần bao gồm đào tạo về kỹ thuật quản lý căng thẳng và thư giãn.