Từ vựngGiải chi tiết:appreciable (adj): đáng kể, đáng chú ýappreciative (adj): khen ngợi, đánh giá caoSửa: highly appreciable => highly appreciativeTạm dịch: Dân làng đánh giá rất cao những nỗ lực của các tình nguyện viên trong việc xây dựng lại ngôi nhà của họ sau cơn bão tàn khốc.